• [ まれ ]

    adj-na

    hiếm có/ít có
    ~な出来事: sự kiện hiếm có
    これは~に見える宝石:  Đây là viên đá quý hiếm có

    n

    sự hiếm có/sự hiếm thấy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X