• [ ほどなく ]

    adv

    chẳng bao lâu nữa
    彼の両親は彼が生まれると程なくしてこの家に移った。 :bố mẹ anh ta chuyển đến căn nhà này không bao lâu sau khi anh ta ra đời
    程なく首相になる :chẳng bao lâu nữa sẽ trở thành thủ tướng
    誰もが自分の家の前の道を掃除すれば、街は程なくきれいになるはず。 :nếu mỗi người quét dọn con đường ở trước nhà mình thì chẳng bao lâu nữa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X