• 税関協力理事会

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Kinh tế

    [ ぜいかんきょうりょくりじかい ]

    hội đồng hợp tác hải quan [customs cooperative council]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X