• [ ちせつ ]

    adj-na

    kém cỏi/trẻ con
    天才にしてはアインシュタインの文章は稚拙なものだった。: Với một thiên tài thì câu cú của Einstein thật kém cỏi.

    n

    sự kém cỏi/sự trẻ con
    新たな資金が投入されたが、その計画は稚拙だった。 :có nguồn vốn mới đã được đầu tư vào, nhưng thực sự kế hoạch còn kém cỏi/không khả thi
    稚拙な絵 :bức vẽ ở trình độ nghiệp dư/bức tranh ở trình độ yếu kém

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X