• [ ちゅうみつ ]

    n

    sự trù mật/sự đông đúc/ sự đậm đặc
    その非常に稠密な大気圏を通した屈折 :Khúc xạ ánh sáng đi qua một vùng khí quyển đậm đặc
    人口稠密な地域 :Một khu vực đông dân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X