• [ しゅ ]

    n

    chủng

    [ たね ]

    n

    hạt/hạt giống/thể loại/nhiều thứ
    彼は種々さまざまなものに興味を持っている。 :Anh ta quan tâm đến rất nhiều thứ khác nhau
    Eメールを受信時に種々のフォルダに振り分ける :Khi nhận được mail, chúng sẽ chuyển đến những folder khác nhau

    Tin học

    [ しゅ ]

    dạng/kiểu/hạng [species]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X