• [ いね ]

    n

    lúa má
    lúa
    豪雨は稲に損害を与えた: Trận mưa nặng hạt (mưa lớn) đã gây thiệt hại nặng nề (phá tan) cho ruộng lúa
    ほんとんどの種類の稲は水田で生育する: Hầu hết các loại lúa đều trồng ở ruộng lúa nước
    鎌で稲を刈る: Gặt lúa bằng liềm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X