• [ いなびかり ]

    n

    ánh chớp
    稲光が光り、突然夜空を煌煌と照らし出した: Ánh chớp loé sáng và làm cho bầu trời ban đêm đột nhiên sáng bừng lên
    幕状稲光: ánh chớp lan rộng trên bầu trời
    稲光を伴った嵐: Cơn bão gây ra chớp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X