• [ かせぎて ]

    n

    người kiếm tiền/người làm việc chăm chỉ/trụ cột chính
    父がわが家の稼ぎ手だった: bố tôi là trụ cột gia đình
    家の稼ぎ手: người kiếm tiền trong gia đình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X