• [ かどう ]

    n

    vận hành
    稼働日数[率]: số ngày vận hành (tỷ suất vận hành) của nhà máy, máy móc, khách sạn
    hoạt động/làm việc
    連続稼働(機械や工場などの): hoạt động liên tục (của máy móc hoặc của nhà máy)
    24時間稼働: hoạt động 24 trên 24 giờ
    安定稼働: hoạt động ổn định
    朝から晩までの稼働: hoạt động từ sáng đến tối
    稼働人口: nhân lực tham gia làm việc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X