• [ かどうする ]

    vs

    vận hành/chạy
    単一装置として稼働する: vận hành như một thiết bị đơn nhất
    本格稼働する: vận hành (chạy) chính thức
    試行稼働する: vận hành (chạy) thử
    原子力で稼働する: chạy (vận hành) bằng năng lượng nguyên tử
    警報システムを稼働させる: cho hệ thống báo hiệu vận hành
    まだ完全には稼働していない: chưa vận hành một cách thự
    hoạt động/làm việc
    続けて稼働する: hoạt động (làm việc) liên tục
    実際に稼働する環境: môi trường hoạt động thực tế
    1日24時間体制で稼働する: làm việc (hoạt động) 24 giờ 1 ngày
    新しい工場は、まだ稼働していない: nhà máy mới vẫn chưa hoạt động
    すべてを稼働させる: cho tất cả hoạt động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X