• [ かぎょう ]

    n

    việc buôn bán/việc kinh doanh/việc thương mại/sự nghiệp
    因果な稼業: luật nhân quả trong kinh doanh
    歌い手稼業には、職人と似たところがある: trong cuộc đời sự nghiệp của ca sĩ, có những điểm tương tự của một người lao động bình thường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X