• [ つむ ]

    v5m

    đống
    chồng chất
    chất/xếp
    _年間にわたって実地の職業経験を積む :Tích luỹ kinh nghiệm thực tế sau ~ năm.
    ~としての仕事の経験を積む :Tích luỹ kinh nghiệm làm việc trong ngành ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X