• [ つみたてきん ]

    n

    tiền đặt cọc
    従来型個人退職年金への積立金 :Tiền đặt cọc cho trợ cấp lương hưu thông thường.
    従業員退職年金への積立金 :Tiền đặt cọc cho lương hưu của cán bộ công nhân viên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X