• [ おだやか ]

    adj-na

    ôn hoà/hiền hòa
    今朝は海がとても穏やかだ。: Sáng nay biển rất ôn hòa (hiền hòa)
    彼の意見は穏やかだが、上司の意見は極端だ: ý kiến của anh ta thì ôn hòa nhưng ý kiến của ông chủ anh ta thì cực đoan
    khe khẽ/nhẹ nhàng/thanh thản
    先生はその生徒に穏やかに話した。: Thầy giáo nói chuyện nhẹ nhàng với học sinh đó
    穏やかじゃないな: cậu chẳng nhẹ nhàng chút nào
    話しぶりが穏やかだ: lối nói nhẹ nhàng
    心穏やかでない: tâm không thanh thản
    điềm đạm/yên ả/lặng sóng
    彼は穏やか人柄だ。: Anh ta là người điềm đạm
    穏やかな人: người điềm đạm
    大洋は穏やかだったので、船旅は楽しかった: do đại dương lặng sóng (yên ả) nên con thuyền chạy êm

    n

    sự điềm đạm/sự yên ả/sự lặng sóng
    田園生活の穏やかさ: sự yên ả của cuộc sống nông thôn

    n

    sự nhẹ nhàng/sự thanh thản
    水面はとても穏やかで鏡のように見えた:M
    彼は私たちが招待しなかったことで心中が穏やかなでなかった:Do tôi không mời anh ấy nên trong lòng thấy không yên

    n

    sự ôn hoà
    政情がおだやかです:Tình hình chính trị yên ổn;穏やかな人柄:Người có tính ôn hoà

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X