• [ おんわ ]

    adj-na

    ôn hoà/dễ chịu/hiền lành/hiền hậu/dịu dàng
    穏和な冬: Mùa đông dễ chịu
    穏和な表情: thái độ hiền lành
    態度・人柄が, 穏和である: thái độ dịu dàng, tính cách hiền lành

    n

    sự ôn hoà
    彼は穏和な人で、穏やかに事件を解決する:anh ấy là người ôn hoà, nên đã giải quyết sự việc 1 cách êm thấm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X