• [ あな ]

    adj-na

    hốc
    hang
    hầm hố
    hầm

    n

    lỗ hổng/khiếm khuyết
    あなたの計画には1つの穴がある。: Trong kế hoạch của anh có một lỗ hổng.
    その主張は穴だらけだ。: Lập luận đó toàn lỗ hổng.

    n

    lỗ răng cưa
    多数(複数)の穴が開いている: có nhiều lỗ răng cưa
    穴のたくさん開いた: có nhiều lỗ răng cưa

    n

    lỗ/lỗ nẻ/cái hang/cái lỗ
    穴が空く: ăn tươi nuốt s
    ウサギの穴 : cái hang thỏ
    穴をふさぐ: lấp lỗ
    大工はドリルで穴を開けた。: Người thợ mộc khoan cái lỗ
    彼は穴が空くほどじっと私の顔を見つめた。: Anh ta nhìn như muốn ăn tươi nuốt sống tôi vậy
    恥ずかしくて穴があったら入りたい気持ちだった。: Tôi xấu hổ đến mức muốn chui xuống một cái lỗ nào đấy.

    n

    tổn hại/thâm hụt/tổn thất
    新車を買えば予算に大きな穴が空く。: Nếu mua xe mới thì tôi sẽ bị thâm hụt một khoản lớn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X