• [ あいた ]

    vs

    trống/rỗng
    空いたいすを見つける: tìm thấy một ghế trống
    そこ空いたら座ろう。: khi chỗ kia trống một cái là ta ngồi luôn
    rỗi/rỗi rãi/rảnh/rảnh rỗi
    手が空いたら手伝ってください: nếu rỗi thì giúp tôi nhé

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X