• [ あき ]

    n

    chỗ trống
    こちらの保育園には空きがありますか。: Ở nhà trẻ của bạn còn chỗ nào trống không ?
    まだ座席に空きはありますか。: Có còn chỗ nào trống không (đi mua vé)
    Ghi chú: chỗ trống về người, về vị trí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X