• [ あきち ]

    n

    đất trống
    この空き地、子供の頃よく遊んだのに。へぇ~、マンションが建つんだ: Tôi đã từng chơi ở bãi đất trống này hồi còn nhỏ: Ô, người ta đang xây dựng một tòa nhà ở đây:

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X