• [ あける ]

    v1, vt

    làm cạn/làm rỗng/để trống/bỏ cách
    彼は一気にガラスを空いた。: Anh ta uống một hơi hết cạn cốc
    あとからもう1人来ますので席を1つ空けてください。: Sau đây sẽ còn một người nữa đến nên hãy để trống một chỗ.
    先生は生徒たちに1行ずつ空けて書くように言った。: Cô giáo bảo học sinh khi viết thì cách một dòng ra.
    忘年会をやろうと思ってるんだけど、来月の最初の土曜日、空けておいてくれる?:

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X