• [ くうしゅう ]

    n

    sự không kích/cuộc không kích/không kích
    外国の戦闘機による空襲: không kích bằng máy bay chiến đấu nước ngoài
    戦時下の空襲: không kích trong thời gian chến tranh
    大都市への空襲 : cuộc không kích vào các thành phố lớn
    突然の空襲: cuộc không kích bất ngờ
    空襲で破壊される: bị phá hủy do các đợt không kích

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X