• [ くうゆ ]

    n

    vận chuyển bằng đường hàng không/vận tải hàng không/không vận
    海外緊急食糧空輸: vận chuyển bằng đường hàng không lương thực khẩn cấp ra nước ngoài
    必需品の空輸: vận tải hàng không những mặt hàng cần thiết
    郵便物の空輸: vận chuyển thư bằng đường hàng không
    旅客空輸: vận chuyển khách bằng đường không vận

    Kinh tế

    [ くうゆ ]

    vận chuyển đường hàng không [airlift; air transport; lift]
    Explanation: 〔「空中輸送」の略〕航空機で人や荷物を輸送すること。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X