• [ つきあたり ]

    n

    cuối (phố)
    彼の遺体は廊下の突き当たりの簡素な部屋に安置されている。 :Thi thể của ông ấy được đạt trong căn phòng đơn giản phía cuối hành lang.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X