• [ つっぱる ]

    v5r

    giữ được/chống được
    倒れそうな壁を柱で突っ張る: dùng cột chống tường sắp đổ
    dùng sức đẩy mạnh
    突っ張って船を出した: dùng sức đẩy thuyền trượt đi
    đau tức
    腹が突っ張る: bụng đau tức
    cố chấp/khăng khăng
    お互いに突っ張って結論が出なかった: hai bên cùng cố chấp không đưa kết luận được.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X