• [ つっかける ]

    v1

    va phải/đập phải
    トラックに突っかけられて死んだ: bị va vào xe tải chết
    kéo lê
    靴を突っかけて歩く: kéo lê giầy mà đi một cách nặng nhọc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X