-
[ とつにゅう ]
n
sự xông vào
- 企業間の激戦が予想される時代に突入する :bước vào thời kỳ dự đoán là sẽ cạnh tranh gay gắt giữa các công ty
- 総司令官という不慣れな任務に突入する :xông vào nhiệm vụ không quen thuộc với vai trò là tổng chỉ huy
sự bước vào
- 宇宙探査線をその惑星に突入させる :những con tàu vũ trụ bước vào thời kì chinh phục hành tinh mới
- その殺人事件が起こってから町は非常に不安定になり、今にも無法状態に突入しそうである :Thị trấn dường như bước vào nhiều vụ lộn xộn kể từ sau vụ giết người
đột nhập
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ