• [ とつげき ]

    n

    sự tấn công/sự đột kích
    騎士たちは要さいに突撃したが、撃退された :Các hiệp sỹ được giao nhiệm vụ đột kích vào khu hoàng thành nhưng lại bị bật trở lại.
    đột kích

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X