• [ とっぱつ ]

    n

    Sự bùng nổ/sự đột phát/biến cố
    多くの犯罪行為は突発的なものである :Nhiều hành vi cư xử bạo lực bùng nổ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X