• [ とっぱ ]

    vs

    vượt qua
    記録を突破した: vượt kỷ lục, phá kỷ lục
    đột phá/phá vỡ
    バリケードを突破する: phá vỡ phòng tuyến

    [ とっぱする ]

    vs

    phá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X