• [ とったん ]

    n

    mũi (đất)
    半島の突端に位置する :phần đầu mũi của bán đảo
    岬の突端に :gấu tay áo

    [ とっぱな ]

    n

    mũi (đất)
    陸地の突端 :mũi đất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X