• [ ちっそ ]

    n

    nitơ
    窒素を含んだ:thành phần nguyên tố hóa học chứa Nitơ
    đạm

    Kỹ thuật

    [ ちっそ ]

    ni tơ [nitrogen]
    Explanation: タンパク質になったり、葉緑素の主成分になり、根・茎・葉など各器官を作るのに必要。窒素が不足すると、生育不良、古葉から黄変、花が小さくなるなどの症状がでます。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X