• [ きゅうくつ ]

    adj-na

    gò bó
    きつい服を着て窮屈に感じる: Cảm thấy gò bó (hơi kích) khi mặc quần áo chật
    gầy bé/gầy yếu/còi cọc
    窮屈身: Cơ thể gầy bé (gầy yếu, còi cọc)
    cứng nhắc/không linh hoạt
    窮屈な考え方: cách suy nghĩ cứng nhắc
    chật/kích
    着物が窮屈になった: quần áo bị chật rồi

    n

    gầy bé/gầy yếu/còi/còi cọc
    少し窮屈に感じる : Cảm thấy hơi còi

    adj

    gò bó/không thoải mái/khó khăn
    先生と一緒では窮屈です: Ở cạnh thầy giáo cảm thấy gò bó (không thoải mái)
    2つの座席の間から窮屈げに首を伸ばす: Nghểnh cổ lên một cách khó khăn từ giữa hai chỗ ngồ

    adj

    nhỏ/hẹp/chật chội/chật
    窮屈な部屋: gian phòng nhỏ
    窮屈な座席: chỗ ngồi chật chội
    この着物が窮屈になった: Bộ kimono này bị chật rồii
    「靴の具合はいかがですか」「窮屈すぎるね」: "Giầy có vừa không ạ?" "Chúng hơi kích thì phải "
    飛行機の中は窮屈だ: Bên trong máy bay rất hẹp
    このタートルネックのセーターは窮屈だ(着心地が悪い): Cái áo len chui cổ này n

    n

    sự chật chội/sự chật hẹp/sự nhỏ hẹp

    n

    sự cứng nhắc/sự không linh hoạt/cứng nhắc/không linh hoạt
    彼の考え方は窮屈です: Cách suy nghĩ của anh ấy rất cứng nhắc (không linh hoạt chút nào)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X