• [ かまもと ]

    n

    đồ gốm
    その町は美しい窯元を作ることで有名だった: Thị trấn đó nổi tiếng làm những đồ gốm đẹp
    このタイプの窯元は、主に17世紀に生産されていた: Loại đồ gốm này được sản xuất chủ yếu vào thế kỷ 17
    窯元についてはよく知らない: Tôi không biết rõ về đồ gốm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X