• [ やつれる ]

    v1, uk

    tiều tuỵ/héo hon/gày mòn
    熱病でやつれる: tiều tụy vì sốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X