• [ たちあがる ]

    v5r

    vươn lên
    quật khởi
    nổi lên
    nổi dậy
    đứng dậy/đứng lên
    〔国が〕 戦争の廃墟の中から立ち上がる: đứng lên từ sự hoang tàn trong chiến tranh.
    dậy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X