• [ たちいりきんし ]

    exp

    không dẫm lên (vạch, bãi cỏ)
    「立ち入り禁止」の立て札を立てる :Dựng một tấm biển "không được dẫn lên"

    n

    sự cấm dẫm lên
    「立ち入り禁止」の看板を張り付ける: treo bảng thông báo "Cấm dẫm lên (bãi cỏ)"

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X