• [ たちさる ]

    v5r

    rời đi
    〔店・ホテルなどから〕支払いを済ませて立ち去る: thanh toán rời khỏi khách sạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X