• [ たちなおる ]

    v5r

    khôi phục lại/lấy lại chỗ đứng (trên thị trường)
    カ月で倒産から立ち直る :Khôi phục lại sau ~tháng phá sản
    ~から立ち直る :Lấy lại chỗ đứng từ sau ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X