• [ たつ ]

    v5t

    đứng
    立ち見で映画を見た: tôi đã xem phim đứng
    立ったまま眠った: tôi ngủ đứng

    vs

    đứng lên/đứng dậy
    この本はあなたの役に立つ。 :Quyển sách này rất có ích cho bạn.
    その提案は我が社の役に立つ。 :Đề án đó rất có ích cho công ty của chúng tôi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X