• [ たてなおす ]

    v5s

    tái tạo/cải cách/xây dựng lại
    私はこの会社の経営を立て直すために派遣されてきました: Tôi được cử đến đây để cải cách lại việc kinh doanh trong công ty.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X