• [ りっこうほ ]

    vs

    ứng cử/ra tranh cử
    公職選挙に立候補する :Đứng ra tranh cử trong tuyển cử quan chức chính phủ.
    国会の議員だった父親の後を継いで立候補する :Ra tranh cử kế nghiệp sau khi bố ai đó trở thành đại biểu quốc hội.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X