• [ しょう ]

    n

    chương/hồi (sách)
    この小説は10章に分れる。: cuốn tiểu thuyết này chia làm 10 chương

    Tin học

    [ しょう ]

    chương/đề tài/vấn đề [chapter]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X