• [ はし ]

    n

    ven
    đầu (cầu, phố)
    半島の端に:Tại đầu của bán đảo
    本を端から端まで読む:Đọc cuốn sách từ trang bìa đầu đến trang bìa cuối
    chót
    cạnh
    bờ

    Kỹ thuật

    [ はし ]

    gờ/rìa [edge]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X