• [ きそう ]

    v5u

    tranh giành nhau/ganh đua
    選手たちがわざを競う: các vận động viên ra sức ganh đua

    Kinh tế

    [ きそう ]

    cạnh tranh [compete with]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X