• [ きょうそう ]

    n

    tranh đua
    tranh cạnh
    sự cạnh tranh/cạnh tranh/thi đua
    競争相手: đối thủ cạnh tranh
    2大国間の競争: cạnh tranh giữa hai nước lớn
    NGOを通じた国の援助競争: cạnh tranh để nhận viện trợ của quốc gia thông qua tổ chức phi chính phủ
    ~における商業上の競争: cạnh tranh trong thương mại diễn ra trong ~
    ~間でますます激しくなる競争: cạnh tranh ngày càng trở nê

    Kinh tế

    [ きょうそう ]

    sự cạnh tranh [competition]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X