• [ きょうぎ ]

    n

    tranh đua
    cuộc thi đấu/thi đấu/trận thi đấu
    競技(会)にエントリーする: Bước vào cuộc thi đấu
    競技・競走に加わって: Tham gia vào cuộc thi đấu và chạy đua
    クロスカントリー(競技): Trận thi đấu xuyên quốc gia
    屋外の競技: Cuộc thi đấu ngoài trời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X