• [ きょうぎしゃ ]

    n

    người thi đấu/vận động viên/tuyển thủ
    競技者[出場者]の方々にどのようなメッセージを送られますか?: Bạn muốn gửi thông điệp gì đến (nói gì với) các tuyển thủ của chúng ta?
    競技者の観点から: Từ quan điểm của người thi đấu
    その競技者はそのレースですべてのハードルを飛び越えた: Vận động viên đó đã vượt qua tất cả các hàng rào trong cuộc đua đó
    参加国および競技者数の爆

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X