• [ たけうま ]

    n

    ngựa tre (đồ chơi)
    竹馬に乗って歩く :cưỡi ngựa tre
    竹馬の友だ :bạn thanh mai trúc mã
    cà kheo

    [ ちくば ]

    n

    ngựa trúc (đồ chơi)/ngựa tre
    竹馬に乗れるかい? :Có lên ngựa tre không?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X