• [ ふえふき ]

    n

    người thổi sáo
    笛吹きに金を払う者が曲を注文する権利を持つ:Người trả tiền để nghe tiếng sáo có quyền yêu cầu ca khúc.
    笛吹きケトル :người thổi sáo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X